Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiết khấu


(kinh tế, tài chính) escompte
Tỉ số chiết khấu
taux d'escompte
hoa hồng chiết khấu
agio



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.